• [ 案出 ]

    n

    sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh
     ~ 者: người sáng chế ra, phát minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X