• [ 暗礁 ]

    n

    đá ngầm
    船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm
    12マイルの暗礁の下に: "12 vạn dặm dưới đáy biển" (tác phẩm)
    暗礁を避ける: tránh đá ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X