• [ 安心 ]

    / AN TÂM /

    n

    sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm
    一律の安心: sự thanh thản tâm hồn

    n

    yên bụng

    n

    yên lòng

    [ 安心する ]

    / AN TÂM /

    vs

    yên tâm/an tâm
    (人)をもっと安心させる: làm cho ai yên tâm hơn
    個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください: chúng tôi muốn ông yên tâm rằng chúng tôi sẽ luôn bảo mật thông tin cá nhân của ông
    お客様の個人情報を売買または譲渡致しませんのでご安心ください: hãy yên tâm là chúng tôi sẽ không bán hay đưa cho bất kỳ ai thông tin cá n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X