• [ 暗示 ]

    n

    sự ám thị/sự gợi ý
    暗示にかかる: đưa ra gợi ý
    (人)の暗示にかかる: dễ bị ảnh hưởng bởi sự ám chỉ của ai đó
    操作手順の中で明示または暗示されている警告や注意事項に注目してください: hãy chú ý vào những biển báo, các điểm cần lưu ý trong quá trình thao tác

    [ 暗示する ]

    vs

    gợi ý/ám chỉ
    軍事化の高まりを暗示する: ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá
    ~を濃厚に暗示する: gợi ý sâu sắc về...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X