• [ 安住 ]

    n

    sự an cư/cuộc sống yên ổn
    安住の地を求める: kiếm một nơi yên bình để sống
    宗教に安住の地を得る: tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo

    [ 安住する ]

    vs

    an cư/sống yên ổn
    家に安住している: sống yên ổn ở nhà
    現在の地位に安住している: yên ổn với vị trí hiện tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X