• [ 安静 ]

    vs

    điềm

    adj-na

    nghỉ ngơi/yên tĩnh

    n

    sự nghỉ ngơi/yên tĩnh
    「どのくらい寝ていなければなりませんか?」「3週間は安静です」: "tôi phải nằm trên giường bao nhiêu lâu?"-- "phải nghỉ ngơi 3 tuần"
    患者を絶対安静に保つ: bắt bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn
    2日間の安静が必要です: anh cần nghỉ ngơi yên tĩnh trong 2 ngày
    できるだけ安静にするよう指示される: khuyến khích nghỉ ngơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X