• [ 安全 ]

    n, adj-na

    an toàn
    数の多い方が安全: càng đông càng an toàn
    安全(性)に最も重きを置く: đặt sự an toàn lên hàng đầu
    世界の平和と安全: hòa bình và an toàn trên toàn thế giới
    医療の安全: an toàn trong điều trị bệnh

    Kỹ thuật

    [ 安全 ]

    an toàn [safety]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X