• [ 安泰 ]

    adj-na

    hòa bình/bằng phẳng/ổn
    選挙での勝利は安泰である: con đường bằng phẳng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử
    (病院で)彼の容体は安泰だった: anh ta vẫn ổn thôi

    n

    hòa bình/sự yên ổn
    選挙での勝利は安泰である: giành chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách trôi chảy, êm đẹp
    (病院で)彼の容体は安泰だった: trong bệnh viện, anh ta vẫn ổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X