• [ 案内 ]

    n

    hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn
    駐車案内:Hướng dẫn đỗ xe
    大学入学案内 :chỉ dẫn nhập học đại học
    図書館利用案内 :Hướng dẫn sử dụng thư viện
    観光案内 :Chỉ dẫn tham quan

    [ 案内する ]

    vs

    hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn
    2階へ案内する : hướng dẫn lên tầng hai
    (人)をテーブルに案内する : Dẫn ai tới bàn chỉ dẫn
    ~について簡単に案内してくださいませんか?: anh có thể giải thích một cách đơn giản về ~ được không
    (人)を案内して回る: hướng dẫn ai đó đi một vòng
    ~をインターネットで案内する: hướng dẫn cái gì đó trên internet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X