• [ 安寧 ]

    n

    hòa bình/nền hòa bình
    社会の ~ を乱す: phá vỡ sự bình yên của xã hội
    Ghi chú: cách nói văn chương

    adj-na

    hòa bình/yên ổn/trấn an
    あらゆる人々のより一層の心の安寧に寄与する :Góp phần làm trấn an mọi người
    心の安寧よりも安全を保証する : bảo đảm an toàn hơn là sự trấn an
    (人)に生活の安寧を与える : tạo cho ai đó một cuộc sống yên ổn, hòa bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X