• [ 案の定 ]

    adv, exp

    quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán
    案の定彼は遅れて来た。:Quả nhiên anh ta đến muộn
    案の定の結果だ: Kết quả đúng như dự đoán

    n

    sự quả nhiên/việc đúng như đã dự tính/việc không nằm ngoài dự tính
    案の定彼は遅れて来た。 :Quả nhiên anh ta đến muộn.
    張っていたら、案の定容疑者が現れた。 :Tôi phục sẵn và kẻ bị tình nghi xuất hiện đúng như tôi nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X