• [ 暗躍 ]

    n

    sự hoạt động ngấm ngầm
    スパイの ~: sự hoạt động bí mật của gián điệp

    [ 暗躍する ]

    vs

    hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt động ngầm
    (軍・組織などが)暗躍する: quân đội, tổ chức hoạt động ngầm
    政界の裏側で暗躍する: hoạt động ngầm phía sau giới chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X