• []

    //

    n

    tùy thuộc vào
    その国の経済は依然として暗雲が漂っている : Nền kinh tế của đất nước này vẫn đang bị bao phủ bởi đám mây đen
    20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった : kể cả sau hai mươi phút thi đấu bù giờ, tỷ số của hai đội vẫn là hai đều.

    []

    n

    vị
    dạ dày/bao tử
    胃[おなか]がひどく痛みます。: dạ dày (bụng) đau dữ dội (khủng khiếp)
    じょうぶな胃: Bao tử khỏe mạnh
    拡張胃: Dạ dày co giãn
    dạ dầy

    []

    n, n-suf

    y/y học/y tế/bác sĩ
    家庭医 : Bác sĩ gia đình
    ライセンスを受けている自営の精神科医: bác sĩ khoa tâm thần được phép hoạt động độc lập (kinh doanh độc lập)
    その国で最も高い評価を受けている精神科医 : bác sĩ khoa tâm thần được đánh giá cao nhất tại đất nước này

    [ 繊維 ]

    n

    sợi
    繊維(質)が豊富な食べ物: thức ăn giầu chất xơ
    ジュート(の繊維): sợi đay
    アスベスト繊維: sợi amiang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X