• [ 居合わせる ]

    v1

    tình cờ gặp
    私たちは犯罪の現場に居合わせた。: Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm tội.
    居合わせた人々は皆彼に協力してそれを運んで込んだ。: Những người tình cờ gặp nhau đã hiệp lực để giúp anh ta bê cái đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X