• [ 慰安 ]

    n

    an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí
    日本兵のために慰安婦として強制される : Bị cưỡng ép thành trò giải khuây cho binh lính Nhật
    慰安を求める : Tìm kiếm sự an ủi
    慰安を与える : an ủi, vỗ về
    従軍慰安婦: phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội
    慰安旅行: du lịch thư giãn
    慰安会: tiệc (hội) giải trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X