• [ 言い争う ]

    v5u

    cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu
    人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó
    タバコのことで(人)と言い争う: tranh luận với ai đó về việc hút thuốc
    過ぎたことについて言い争うこと: tranh cãi về việc quá mức
    (人)と公然と言い争う: ngang nhiên đấu khẩu với ai
    お金のことで言い争う: cãi nhau vì chuyện tiền bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X