• [ 言い表す ]

    v5s

    diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình bày
    ~についてある用語を使って言い表す: dùng một từ gì đó để diễn tả, biểu đạt vấn đề gì
    ~を中途半端に言い表す: diễn đạt một cách cụt lủn, không đầy đủ
    愛情を口で言い表す: thể hiện tình yêu bằng lời
    言い表すことができないほど感謝しています。: tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời
    それを

    [ 言い表わす ]

    v5s

    diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày
    全項目を適当な順番で言い表す: trình bày tất cả các vấn đề theo một trình tự hợp lý
    この気持ちを言葉で言い表すことは不可能なようです: khó có thể diễn tả tình cảm, tâm trạng này bằng lời được
    (人)が~した時に感じた深い悲しみをうまく言い表す言葉: ngôn từ biểu đạt rất thành công nỗi buồn sâu sắc khi ai đó ~
    ~をうまく簡潔に言い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X