• [ 言い出す ]

    v5s

    nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra
    ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói gì bây giờ
    君は、ルーシーだってジェーンだって、本人が結婚するって言い出すまで、男と付き合ってることも知らなかったじゃないか。: Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng bắt đầu nói về việc lấy anh chàng đó hay không
    言い出す〔話題・議題・案・問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X