• [ 言いなり ]

    n

    vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo
    あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ: Hắn ta lúc nào cũng nghe lời xếp, chỉ tuân theo đúng những gì xếp nói
    この会社は彼の言いなりだ : Công ty này mọi thứ đều phải nghe theo lệnh anh ta
    彼は母親の言いなりだ : Anh ấy vâng lời bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X