• [ 言い回し ]

    n

    cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo
    (人)が知っている日本語の言い回し: cách nói (cách thể hiện) vòng vo trong tiếng Nhật mà ai đó biết
    物事がうまくいかないときに(人)が使う言い回し: lý do lý trấu mà ai đó vin vào khi công việc không được trôi chảy
    状況にふさわしい言い回し : Cách biện hộ phù hợp với tình hình
    うまい(へたな)言い回し: cách nói vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X