-
[ 言い回し ]
n
cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo
- (人)が知っている日本語の言い回し: cách nói (cách thể hiện) vòng vo trong tiếng Nhật mà ai đó biết
- 物事がうまくいかないときに(人)が使う言い回し: lý do lý trấu mà ai đó vin vào khi công việc không được trôi chảy
- 状況にふさわしい言い回し : Cách biện hộ phù hợp với tình hình
- うまい(へたな)言い回し: cách nói vòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ