• [ 言い訳 ]

    n

    giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch
    そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện bạch như thế
    仕事を一日休んだことに対する言い訳 : phân trần giải thích về việc nghỉ việc một ngày
    デートの約束をすっぽかしたことに対する言い訳 : phân trần giải thích lý do về việc quên hẹn

    [ 言い訳する ]

    vs

    giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu
    (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc ~ đối với ~
    言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。: Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật
    それ以上言い訳するな。: Không cần lý do lý trấu thêm nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X