• [ いいかげん ]

    adv

    đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải
    いたずらも~にしろ。: Đừng đùa quá (đùa vừa phải thôi)!

    exp

    mơ hồ/không rõ ràng
    ~な返事:Câu trả lời không rõ ràng

    adj-na

    một vừa hai phải/vừa phải/trọ trẹ/tàm tạm
    ~な日本語: Tiếng Nhật trọ trẹ (tàm tạm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X