• [ いいかげんにしなさい ]

    exp

    đủ rồi!/thôi đi!
    意地を張るのもいい加減にしなさい。: Đừng cố bướng bỉnh như thế
    いい加減にしなさい。うそまでついて彼と一緒になっておいて : Thôi đi. Mày chả cố lấy anh ta bằng được là gì.
    「ママー!これ食べたくないよ!ママー!」「いい加減にしなさい!あなたが食べたいか食べたくないかなんてどうでもいいの。食べないといけないのよ!」: "Mẹ ơi mẹ, con không thích ăn cái này." "Đủ rồi, con có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X