• [ いいかげんにする ]

    exp

    chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho xin đi
    こちらは123-4567ではありません。いい加減にしてください: Đây không phải là số 1234567. Đừng gọi số này nữa nhé.
    また!?もういい加減にしてよ!あの人はいい友達。ただそれだけ!! : Lại chuyện ấy à. Thôi cho xin đi. Anh ấy là một người bạn tốt. Thế là đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X