• [ 家制度 ]

    n

    chế độ gia đình
    封建的な家制度 :Chế độ gia đình phong kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X