• [ 家出 ]

    n

    bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà
    家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。: Trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.
    半分本気で家出したいと思う : Tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi

    [ 家出する ]

    vs

    bỏ nhà
    私は十代の頃都会にあこがれて家出したことがあるんですよ。: Tôi đã từng bỏ nhà đi theo tiếng gọi của đô thị năm mười mấy tuổi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X