• [ 以下 ]

    n

    ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn
    この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ: Loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn
    80ドル以下で、同じようなものはありませんか: Chị có thứ gì giống như thế mà ít hơn 80 đô không?
    あいつは動物以下だ: tên ấy còn thua cả con vật
    今後何年間は、株から得られる利益は平均以下かもしれない : Có thể trong vài nă
    dưới đây/sau đây
    ~に関して以下の_点を明確にする: Liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây
    以下のガイドラインを採択する : áp dụng hướng dẫn dưới đây

    [ 医科 ]

    vs

    y khoa

    [ 烏賊 ]

    n

    con mực/mực/mực ống
    烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく:Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù

    n

    cá mực

    Kỹ thuật

    [ 以下 ]

    dưới... [~ less than or equal to ~]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X