• [ 怒り ]

    n

    Cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận
    彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた: những lời nói bất cẩn của cô dẫn đến cơn giận dữ của anh ta

    []

    n

    cái neo/mỏ neo
    船を錨で止める: dừng thuyền bằng mỏ neo
     錨をおろしている: đang thả neo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X