-
[ 意外 ]
adj-na
ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài dự kiến/hay hơn tưởng tượng/hay hơn ... tưởng/nằm ngoài sức tưởng tượng
- 彼はその結果に意外だった: Anh ấy ngạc nhiên về kết quả đó
- 意外と安全なスポーツですね。: Thật là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng
- 彼が教師になったのは意外なことではない。: Việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng
- 意外に思う: ngạc nhiên
- 意外なことをする: làm một việc mà khôn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ