• [ 以外 ]

    n-adv

    ngoài ra/ngoài/trừ
    喫煙以外で、私に悪い習慣はない: Ngoài hút thuốc lá ra, tôi không còn tật xấu nào khác
    彼らを待つ以外どうしようもない。: Chẳng có cách gì khác ngoài việc phải chờ đợi họ
    欧州連合以外からの外国人居住者への指紋押捺を義務付ける: bắt buộc tất cả những người nước ngoài cư trú không phải thuộc Liên minh Châu Âu phải

    [ 意外 ]

    adj-na

    ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài dự kiến/hay hơn tưởng tượng/hay hơn ... tưởng/nằm ngoài sức tưởng tượng
    彼はその結果に意外だった: Anh ấy ngạc nhiên về kết quả đó
    意外と安全なスポーツですね。: Thật là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng
    彼が教師になったのは意外なことではない。: Việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng
    意外に思う: ngạc nhiên
    意外なことをする: làm một việc mà khôn

    n

    ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài dự kiến/hay hơn tưởng tượng/hay hơn ... tưởng/nằm ngoài sức tưởng tượng/của trời cho/từ trên trời rơi xuống
    (人)に意外そうな顔をされる  : có vẻ mặt rất ngạc nhiên trước ai.
    意外の利潤: lợi nhuận trời cho
    意外の利得: thu nhập từ trên trời rơi xuống

    [ 遺骸 ]

    adj-na

    di hình
    di hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X