-
[ 粋 ]
adj-na
tao nhã/sành điệu/mốt/hợp thời trang/lịch thiệp/lịch sự/thanh nhã/sang trọng/bảnh bao
- ガールフレンドの前だからって粋がるなよ。 :Đừng tỏ ra sành điệu trước mặt bạn gái
- あんたは粋でクールでスマートな一人前の男ってことだ。 :Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người
- 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する :Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo
- 彼女は小粋な身なりの紳士の所へ歩いて行った :Cô ta đi qua 1 ngườ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ