• [ 生き生きと ]

    adv

    sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát
    春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa xuân đến làm cho cây cối tràn trề sức sống.
    生き生きとした想像力によって彼女はたくさんの読者を獲得した :Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X