• [ 勢い ]

    n

    tinh thần/cuộc sống
    sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có quyền lực
    ~によって生み出される勢い :Sức mạnh được sản sinh ra từ ~
    外に向かって行動する勢い :sức mạnh hành động hướng ngoại
    diễn biến (của sự kiện)/xu hướng
    すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの :Có xu hướng áp đảo

    adv

    một cách cần thiết/tất yếu/đương nhiên
    政治的な勢い :Xu hướng chính trị
    時代の先端を行く勢いがある :Đi theo xu thế của thời đại

    adv

    quyền lực/sức mạnh/mạnh mẽ/đầy sinh lực
    ~する国際的な努力の勢い :Sức mạnh của hợp tác quốc tế
    ~における国内需要の勢い :Sức mạnh của nhu cầu trong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X