• [ 生き返る ]

    v5r

    sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh
    (人)からの人工蘇生によって生き返る :được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.
    彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた :Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.

    [ 生返る ]

    v5r

    sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X