• [ 生き方 ]

    n

    cách sống/kiểu sống/phong sách sống
    cách sống/kiểu sống/phong cách sống
    何年生きられるかではなく、どんな生き方ができるかが重要である。 :Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế nào.
    若者だけが楽しみを享受できる刹那的な生き方で :Trong phong cách sống hiện nay chỉ có giới trẻ mới biết hưởng thụ lạc thú.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X