• [ 息切れ ]

    n, hum

    ngắn hơi

    n

    sự hết hơi/sự hụt hơi
    私の心臓が弱いので少し運動でも息切れがある: vì tim tôi yếu nên chỉ cần vận động một chút cũng cảm thấy hết hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X