• [ 生き物 ]

    n

    vật sống/động vật/sinh vật
    大気汚染によって影響を受ける種類の生き物 :những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.
    人間と遺伝的にわずか1%の違いしかない生き物がいれば、その感情表現も似ているものと予想するだろう。 :nếu tồn tại một sinh vật mà chỉ có 1% sai khác về mặt di truyền với loài người thì rất có khả năng cách biểu hiện

    Kinh tế

    [ 生き物 ]

    hàng động vật sống [mortality goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X