• [ 異教 ]

    n

    tà giáo
    ngoại đạo
    dị giáo/giáo phái khác
    異教に対する不寛容さが、歴史上多くの戦争をもたらしてきた: Việc không chấp nhận các giáo phái khác (dị giáo) là nguyên nhân gây ra nhiều cuộc chiến tranh trong lịch sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X