• [ 意気揚揚 ]

    adj-na

    dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào
    意気揚々とした気持ちを感じる: cảm thấy rất phấn chấn
    意気揚々として~へ戻る: hân hoan trở về
    友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている: tôi rất phấn khởi khi có bạn đến thăm
    ~することに意気揚々とする: hãnh diện về việc gì
    意気揚々と退場する: rời sân với niềm vui hân hoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X