-
[ 偉業 ]
n
công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất chúng/thành tựu vĩ đại/thành quả vĩ đại
- 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された : Đạt được nhiều thành tích xuất sắc mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái
- 彼があの目標を達成したことは、素晴らしい偉業だ :Việc anh ta đạt được mục tiêu là một thành tích vô cùng tuyệt vời
- その橋は工学技術の偉業である : Cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ