• []

    n

    cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu
    決勝戦: trận chung kết
    準決勝戦: trận bán kết
    後半(戦): hiệp hai
    前半(戦): hiệp một
    1位決定戦: trận đấu quyết định vị trí số 1

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X