• n

    nhiều/rất nhiều
    いくつものカニが、晩餐会で食された : người ta ăn rất nhiều cua trong bữa tiệc lớn
    その高層アパートからは、いくつものバルコニーが張り出している。 : Căn hộ cao tầng đó nhô ra rất nhiều ban công.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X