• [ 幾ら ]

    n

    bao nhiêu

    n, adv

    bao nhiêu tiền
    彼は1日幾らで給料をもらっている。: Một ngày anh ấy nhận được bao nhiêu tiền lương ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X