• [ 偉勲 ]

    n

    thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại
    偉勲を立てる: đạt được thành tích vĩ đại

    [ 遺訓 ]

    n

    di huấn
    di giáo
    di cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X