• [ 生け捕り ]

    n

    sự bắt sống
    私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi cho vào cái túi nhỏ và ngắm nhìn nó một lúc.
    ライオンを生け捕りにする :bắt sống một con hổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X