• [ 生け花 ]

    n

    nghệ thuật cắm hoa
    美しい生け花を飾って(人)を歓迎する :Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón tiếp ai đó.
    アケミは生け花が上手だ :Akemi rất giỏi cắm hoa nghệ thuật.

    [ 生花 ]

    / SINH HOA /

    n

    rau quả/hoa quả tươi
    (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị giết.
    (人)の葬儀に美しい生花(アレンジメント)を届ける :Gửi vòng hoa tươi đến đám ma của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X