• [ 意見 ]

    n

    ý kiến
    みんなにあなたの声(意見)を聞かせてください: hãy cho người khác nghe ý kiến của bạn
    ~間の関係についての意見: ý kiến về mối quan hệ giữa
    (人)の映画に対する意見: ý kiến về bộ phim
    あまり感心できない意見: ý kiến không đáng nghe, không đáng quan tâm
    ý
    kiến

    [ 違憲 ]

    n

    sự vi phạm hiến pháp
    この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến pháp.

    Kinh tế

    [ 意見 ]

    ý kiến [opinion (BEH)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X