• [ 威厳 ]

    vs

    oai nghiêm

    n

    sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt
    国の威厳: sự uy nghiêm của quốc gia
    警察署長の威厳 : sự uy nghiêm của cảnh sát trưởng
    法の威厳: sự uy nghiêm của luật pháp
    彼女の行動は、威厳がありまた寛大だったので、私たちは肩身が狭くなった: những hành động rộng rãi và phóng khoáng của cô ấy khiến chúng tôi cảm thấy mình rất nhỏ bé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X