-
[ 威厳 ]
n
sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt
- 国の威厳: sự uy nghiêm của quốc gia
- 警察署長の威厳 : sự uy nghiêm của cảnh sát trưởng
- 法の威厳: sự uy nghiêm của luật pháp
- 彼女の行動は、威厳がありまた寛大だったので、私たちは肩身が狭くなった: những hành động rộng rãi và phóng khoáng của cô ấy khiến chúng tôi cảm thấy mình rất nhỏ bé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ