• [ 以降 ]

    n-adv, n-t

    sau đó/từ sau đó/từ sau khi
    結婚して ~ 友達に会わない。: Từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.
    Ghi chú: đi ghép sau từ khác

    [ 意向 ]

    n

    ý hướng
    ý
    tâm tư
    lòng
    chí hướng/dự định/ý muốn
    契約期間を延長するという意向: ý muốn kéo dài hợp đồng
    売り意向: dự định buôn bán
    (人)にはその意向がないのに : trong con người không có chí hướng
    その企業を買収し、新しい社員を雇うのが私たちの意向だ: dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới

    [ 憩う ]

    v5u

    nghỉ ngơi/thư giãn
    公園の木陰に憩う: nghỉ ngơi dưới bóng râm trong công viên
    そんなに働きすぎないで、ちょっと憩った方がいいですよ: đừng làm việc quá sức như thế, hãy nghỉ ngơi một chút đi

    Tin học

    [ 移行 ]

    sự di chú [switching over (vs)/migration]
    Explanation: Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy trên các máy khác nhau hay các hệ điều hành khác nhau.

    [ 移項 ]

    hoán vị/đổi chỗ [transposition (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X