• [ 以後 ]

    n-adv, n-t

    sau đó/từ sau đó/từ sau khi
    5時 ~ は家にいる。: Từ sau 5 giờ là tôi ở nhà.
    Ghi chú: đi ghép sau từ khác

    [ 囲碁 ]

    n

    cờ vây/cờ gô
    囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây
    今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ vây
    囲碁を習いんですが、教えてくれますか: tôi đang học chơi cờ vây, anh dạy tôi được không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X