• [ 勇み足 ]

    n

    tính hấp tấp/tính cẩu thả/tính vội vàng/sự cầm đèn chạy trước ô tô
    勇み足で負ける: bị thua bởi tính hấp tấp
    あの件はすみませんでした。勇み足でした : việc đó tôi xin lỗi ạ.Chỉ tại tính hấp tấp của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X